Từ "thịnh nộ" trong tiếng Việt có nghĩa là một cơn giận lớn, thường thể hiện sự tức giận mạnh mẽ và dữ dội. Từ này được cấu thành từ hai phần: "thịnh" có nghĩa là lớn, mạnh mẽ, và "nộ" nghĩa là sự giận dữ. Khi kết hợp lại, "thịnh nộ" diễn tả một cảm xúc rất mạnh mẽ và không thể kiểm soát.
Ví dụ sử dụng:
"Khi biết tin mình bị lừa, anh ấy đã bùng lên trong thịnh nộ."
Tạm dịch: "When he found out he was deceived, he erupted in great anger."
"Dù biết rằng thịnh nộ không giải quyết được vấn đề, nhưng cô ấy vẫn không thể kìm chế cảm xúc của mình."
Tạm dịch: "Although she knows that great anger won't solve the problem, she still can't control her emotions."
Các cách sử dụng và nghĩa khác nhau:
"Thịnh nộ" thường được dùng trong ngữ cảnh chỉ sự tức giận rất mạnh, không thể kiểm soát.
Trong một số ngữ cảnh, từ này có thể được dùng để mô tả phản ứng của người khác khi họ gặp phải sự bất công hoặc bị xúc phạm.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Giận dữ: Từ này cũng chỉ sự tức giận nhưng không nhất thiết là mạnh mẽ như "thịnh nộ".
Phẫn nộ: Cũng chỉ sự giận dữ, nhưng thường mang ý nghĩa của sự bất bình trước một điều không công bằng.
Tức giận: Là một cách diễn đạt khác về sự tức giận, nhưng có thể không mạnh mẽ như "thịnh nộ".
Chú ý về biến thể:
"Thịnh nộ" có thể được sử dụng nhiều trong văn viết, đặc biệt trong các tác phẩm văn học hoặc các bài viết trang trọng.
Trong giao tiếp hàng ngày, người ta thường dùng các từ như "giận", "tức" để diễn đạt cảm xúc tức giận một cách tự nhiên hơn.